Thử nghiệm nước bọt nhân tạo trên đồ chơi, thiết bị nha khoa hoặc trong nghiên cứu dược phẩm là bắt buộc để đạt được mức độ an toàn có thể chấp nhận về độ tin cậy của sản phẩm.
Hãng Pickering đã thiết kế sản xuất nhiều công thức nước bọt nhân tạo để thử nghiệm và nghiên cứu. Một số sản phẩm tuân theo các phương pháp thử nghiệm chính thức được chấp nhận trên toàn cầu nhằm kiểm tra độ ăn mòn hoặc độ bền màu của các sản phẩm tiêu dùng và thiết bị nha khoa.
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0316 | Artificial Saliva with Mucin – Stabilized. | 200 mL |
1700-0324 | Artificial Saliva, ASTM E2720-16 and ASTM E2721-16 with Mucin, Stabilized. | 950 mL |
1700-0317 | Artificial Saliva with Mucin 2-Part. | 200 mL |
1700-0318 | Artificial Saliva with Mucin Custom pH – Stabilized. | 200 mL |
1700-0319 | Artificial Saliva with Mucin, Custom pH, 2-Part. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0301 | Artificial Saliva, Fusayama/Mayer, Not Stabilized. | 200 mL |
1700-0306 | Artificial Saliva, Fusayama/Mayer, Custom pH, Stabilized. | 200 mL |
1700-0307 | Artificial Saliva, Fusayama/Mayer, Custom pH, Not Stabilized. | 200 mL |
1700-0309 | Artificial Saliva, Fusayama/Mayer, Stabilized. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0314 | Artificial Saliva, Modified Fusayama/Mayer, Custom pH up to 6.5, Stabilized. | 200 mL |
1700-0315 | Artificial Saliva, Modified Fusayama/Meyer, Custom pH up to 6.5. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0303 | Artificial Saliva, DIN 53160, 2-Part, Not Stabilized. | 200 mL |
1700-0323 | Artificial Saliva Din 53160-1:200, Sn/T 1058.1-2013, Gb/T 18886-2019, Premixed, 1-Month Shelf Life. | 950 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0313 | Artificial Saliva, ISO 10271-2011, Not Stabilized. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0302 | AFNOR NF S91-141 Artificial Saliva. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0304 | Artificial Saliva for pharmaceutical research, Not Stabilized. | 200 mL |
1700-0308 | Artificial Saliva, Pharmaceutical Research, Custom pH. | 200 mL |
1700-0355 | Saliva Pharma Research Carboy 19.8 L. | 19.8 L |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0305 | Artificial Saliva for medical and dental research, Stabilized. | 200 mL |
Catalog No. | Description | Qty |
---|---|---|
1700-0320 | Amylase From Aspergillus Oryzae. | 16 KU |
Tegent Scientific Việt Nam là đại diện chính hãng duy nhất về tư vấn, bán hàng và hỗ trợ khách hàng của Pickering tại Việt Nam
Xem thêm về Pickering (USA) tạo tại đây.
Xem thêm về các dòng sản phẩm khác của Pickering tại đây.